Có 4 kết quả:

揪錯 jiū cuò ㄐㄧㄡ ㄘㄨㄛˋ揪错 jiū cuò ㄐㄧㄡ ㄘㄨㄛˋ糾錯 jiū cuò ㄐㄧㄡ ㄘㄨㄛˋ纠错 jiū cuò ㄐㄧㄡ ㄘㄨㄛˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to grab wrong
(2) misconception
(3) blunder
(4) howler

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to grab wrong
(2) misconception
(3) blunder
(4) howler

Từ điển Trung-Anh

to correct (a typo)

Từ điển Trung-Anh

to correct (a typo)